Có 2 kết quả:

栈存储器 zhàn cún chǔ qì ㄓㄢˋ ㄘㄨㄣˊ ㄔㄨˇ ㄑㄧˋ棧存儲器 zhàn cún chǔ qì ㄓㄢˋ ㄘㄨㄣˊ ㄔㄨˇ ㄑㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

stack memory (computing)

Từ điển Trung-Anh

stack memory (computing)